Characters remaining: 500/500
Translation

computer dealer

Academic
Friendly

Giải thích về từ "computer dealer"

Từ "computer dealer" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "nhà phân phối máy tính" hoặc "người buôn bán máy tính". Đây một danh từ chỉ những công ty hoặc cá nhân chuyên mua bán máy tính cũng như các thiết bị liên quan.

Cấu trúc cách sử dụng
  1. Cấu trúc:

    • "Computer" (máy tính) danh từ chỉ thiết bị điện tử.
    • "Dealer" (nhà phân phối, người buôn bán) danh từ chỉ người hoặc công ty chuyên buôn bán một loại hàng hóa nào đó.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
Biến thể của từ
  • Computer: Có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các danh từ khác, dụ:

    • Computer science (khoa học máy tính)
    • Computer hardware (phần cứng máy tính)
    • Computer software (phần mềm máy tính)
  • Dealer: Cũng có thể kết hợp với nhiều loại hàng hóa khác nhau, dụ:

    • Car dealer (nhà phân phối ô tô)
    • Real estate dealer (nhà phân phối bất động sản)
Nghĩa khác nhau

Từ "dealer" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạnmáy tính. có thể chỉ những người buôn bán các loại hàng hóa khác nhau, như: - Drug dealer (người buôn bán ma túy) - người bán ma túy bất hợp pháp. - Ticket dealer (người buôn bán ) - người bán cho sự kiện, buổi hòa nhạc, hoặc các hoạt động giải trí khác.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Retailer (nhà bán lẻ): Tương tự như "computer dealer", nhưng thường chỉ các cửa hàng bán lẻ cho người tiêu dùng.
  • Supplier (nhà cung cấp): người hoặc công ty cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ, có thể không trực tiếp bán cho người tiêu dùng.
Idioms phrasal verbs
  • To deal in (buôn bán): dụ: "He deals in computers." (Anh ấy buôn bán máy tính.)
  • To deal with (giải quyết): dụ: "I have to deal with customer complaints." (Tôi phải giải quyết khiếu nại của khách hàng.)
Kết luận

"Computer dealer" một thuật ngữ rất hữu ích trong lĩnh vực công nghệ thông tin kinh doanh, giúp người học nắm hơn về các giao dịch liên quan đến máy tính.

Noun
  1. công ty mua bán máy tính.

Comments and discussion on the word "computer dealer"